You are here:

Vốn lưu động ròng là gì? Công thức tính vốn lưu động ròng chi tiết

04/07/2024
Vốn lưu động ròng

Trong quản lý tài chính doanh nghiệp, vốn lưu động ròng là một khái niệm quan trọng. Nhờ khái niệm này, doanh nghiệp có thể đánh giá khả năng thanh toán và quản lý tài sản ngắn hạn. Điều này giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động kinh doanh ổn định. Hãy cùng TIN Holdings khám phá thêm về vốn lưu động ròng qua bài viết sau đây.

Vốn lưu động ròng là gì?

Vốn lưu động ròng là chỉ số tài chính phản ánh sự chênh lệch giữa tài sản ngắn hạn và nợ ngắn hạn. Loại vốn này cho biết khả năng của doanh nghiệp trong việc sử dụng các tài sản ngắn hạn để thanh toán các khoản nợ ngắn hạn. 

Vốn lưu động ròng là gì

Vốn lưu động ròng là gì?

Vốn lưu động ròng dương cho thấy doanh nghiệp có đủ tài sản ngắn hạn để đáp ứng các nghĩa vụ tài chính ngắn hạn. Trong khi vốn lưu động ròng âm cho thấy doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc thanh toán các khoản nợ ngắn hạn.

>>> Xem thêm: Vốn điều lệ là gì? những quy định và lưu ý về vốn điều lệ

Ý nghĩa của vốn lưu động ròng đối với doanh nghiệp

Vốn lưu động ròng là một chỉ số cần thiết trong quản lý tài chính doanh nghiệp. Loại vốn này giúp phản ánh nhiều thông điệp, ý nghĩa khác nhau giúp chủ doanh nghiệp có thể đưa ra nhiều quyết định đúng đắn. Dưới đây là một số ý nghĩa đặc biệt của vốn lưu động ròng mà bạn nên biết.

Vốn lưu động ròng >0

Khi vốn lưu động ròng dương, điều này có nghĩa là doanh nghiệp có tài sản ngắn hạn lớn hơn nợ ngắn hạn. Dấu hiệu này thể hiện khả năng tài chính mạnh mẽ của doanh nghiệp.

  • Duy trì thanh khoản tốt: Có đủ khả năng để thanh toán các khoản nợ ngắn hạn và các chi phí hoạt động hàng ngày.
  • Tăng cường đầu tư: Có khả năng sử dụng phần dư thừa để đầu tư vào các cơ hội sinh lời ngắn hạn hoặc dài hạn.
  • Nâng cao uy tín tài chính: Tạo sự tin tưởng với các nhà đầu tư, đối tác và các tổ chức tín dụng.
Vốn lưu động ròng >0

Vốn lưu động ròng >0

Vốn lưu động ròng dương là dấu hiệu của một doanh nghiệp có sức khỏe tài chính tốt và khả năng tăng trưởng mạnh mẽ.

Vốn lưu động ròng <0

Khi vốn lưu động ròng âm thì tức là nợ ngắn hạn lớn hơn tài sản ngắn hạn. Doanh nghiệp có thể đối mặt với một số thách thức nghiêm trọng, chẳng hạn như:

  • Rủi ro thanh khoản: Doanh nghiệp có nguy cơ không đủ khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn, dẫn đến tình trạng mất khả năng thanh toán.
  • Áp lực tài chính: Doanh nghiệp có thể phải vay mượn ngắn hạn với lãi suất cao hoặc bán bớt tài sản để đáp ứng nhu cầu thanh khoản.
  • Ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh: Doanh nghiệp có thể phải cắt giảm chi phí, trì hoãn các dự án đầu tư hoặc đối mặt với nguy cơ phá sản. Nếu mà tình hình tài chính của doanh nghiệp không được cải thiện thì nguy cơ phá sản sẽ cao hơn.
Vốn lưu động ròng <0

Vốn lưu động ròng <0

Vốn lưu động ròng âm cảnh báo nguy cơ tài chính và cần các biện pháp khẩn cấp để cải thiện tình hình.

Vốn lưu động ròng =0

Khi vốn lưu động ròng bằng 0, tức là tài sản ngắn hạn bằng với nợ ngắn hạn. Thể hiện doanh nghiệp lúc này đang ở trong trạng thái cân bằng tài chính.

  • Trạng thái trung lập: Doanh nghiệp có đủ tài sản để thanh toán các khoản nợ ngắn hạn mà không có dư thừa hay thiếu hụt.
  • Không có dư địa đầu tư: Khả năng đầu tư của doanh nghiệp vào các cơ hội mới hoặc mở rộng kinh doanh bị hạn chế do không có tài sản dư thừa.
  • Cần quản lý cẩn trọng: Doanh nghiệp cần theo dõi sát sao dòng tiền và quản lý tài sản ngắn hạn và nợ ngắn hạn một cách hiệu quả. Điều này giúp doanh nghiệp tránh rơi vào tình trạng vốn lưu động ròng âm.
Vốn lưu động ròng =0

Vốn lưu động ròng =0

Vốn lưu động ròng bằng 0 cho thấy doanh nghiệp cần quản lý tài chính cẩn thận. Doanh nghiệp nên duy trì trạng thái cân bằng và tránh rủi ro tiềm ẩn.

Cách tính vốn lưu động ròng

Vốn lưu động ròng được tính bằng cách lấy tổng tài sản ngắn hạn trừ đi tổng nợ phải trả ngắn hạn. Đây là công thức cụ thể:

Vốn lưu động ròng = Tài sản ngắn hạn – Nợ phải trả ngắn hạn

Cụ thể trong đó:

  • Tài sản ngắn hạn: Bao gồm các tài sản có tính thanh khoản cao và có thể dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Ví dụ như: tiền mặt, các khoản phải thu, hàng tồn kho và các khoản đầu tư ngắn hạn.
  • Nợ phải trả ngắn hạn: Bao gồm các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính mà doanh nghiệp phải thanh toán trong vòng một năm. Ví dụ như: các khoản vay ngắn hạn, các khoản phải trả nhà cung cấp và các khoản nợ khác.
Cách tính vốn lưu động ròng

Cách tính vốn lưu động ròng

Ví dụ: Giả sử một doanh nghiệp có các số liệu tài chính sau:

  • Tài sản ngắn hạn:
    • Tiền mặt: 100 triệu đồng
    • Các khoản phải thu: 200 triệu đồng
    • Hàng tồn kho: 150 triệu đồng
    • Các khoản đầu tư ngắn hạn: 50 triệu đồng
  • Nợ phải trả ngắn hạn:
    • Khoản vay ngắn hạn: 200 triệu đồng
    • Các khoản phải trả nhà cung cấp: 100 triệu đồng
    • Các khoản nợ khác: 50 triệu đồng

Cách tính vốn lưu động ròng như sau:

  • Tổng tài sản ngắn hạn: 100+200+150+50= 500 triệu 
  • Tổng nợ phải trả ngắn hạn: 200+100+50= 350 triệu 
  • Vốn lưu động ròng của doanh nghiệp: 500 triệu – 350 triệu = 150 triệu đồng

Trong ví dụ này, vốn lưu động ròng của doanh nghiệp là 150 triệu đồng. Cho thấy doanh nghiệp có đủ tài sản ngắn hạn để thanh toán các khoản nợ ngắn hạn. Sau đó, doanh nghiệp vẫn còn dư 150 triệu đồng để đầu tư hoặc dự phòng cho các nhu cầu tài chính ngắn hạn khác. 

Công thức tính nhu cầu vốn lưu động ròng

Nhu cầu vốn lưu động ròng (Working Capital Requirement – WCR) là một chỉ số quan trọng giúp doanh nghiệp xác định số tiền cần thiết. Mục đích là duy trì hoạt động kinh doanh hàng ngày, đảm bảo có đủ tài sản ngắn hạn để thanh toán các khoản nợ ngắn hạn. Các thành phần chính trong công thức gồm các khoản phải thu, hàng tồn kho và các khoản phải trả. 

Công thức tính nhu cầu vốn lưu động ròng như sau:

WCR = Hàng tồn kho (DIO) + Khoản phải thu (DSO) − Khoản phải trả (DPO)

Cụ thể trong đó:

  • Hàng tồn kho (DIO): Số ngày tồn kho hàng tồn kho (Days Inventory Outstanding) – số ngày trung bình để chuyển đổi hàng tồn kho thành doanh thu.
  • Khoản phải thu (DSO): Số ngày doanh số chưa thanh toán (Days Sales Outstanding) – số ngày trung bình để thu hồi các khoản phải thu.
  • Khoản phải trả (DPO): Số ngày phải trả (Days Payable Outstanding) – số ngày trung bình để thanh toán các khoản phải trả.
Công thức tính nhu cầu vốn lưu động ròng

Công thức tính nhu cầu vốn lưu động ròng

Ví dụ: Giả sử một doanh nghiệp có các số liệu tài chính sau:

  • Hàng tồn kho (DIO): 45 ngày
  • Khoản phải thu (DSO): 30 ngày
  • Khoản phải trả (DPO): 20 ngày

Cách tính vốn lưu động ròng như sau:

  • WCR = 45 ngày + 30 ngày − 20 ngày = 55 ngày

Trong ví dụ này, nhu cầu vốn lưu động ròng của doanh nghiệp là 55 ngày. Điều này nghĩa là doanh nghiệp cần tài sản lưu động để đáp ứng chi phí hoạt động trong 55 ngày. 

Nếu WCR tăng, doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc đầu tư dài hạn. Lý do là tài khoản phải thu và hàng tồn kho cao hoặc tài khoản phải trả thấp. Ngược lại, nếu WCR giảm, doanh nghiệp sẽ có nhiều nguồn lực tài chính hơn để đầu tư vào tương lai.

Vốn lưu động ròng bao nhiêu là đủ cho doanh nghiệp?

Mỗi loại hình kinh doanh yêu cầu một mức độ vốn lưu động riêng biệt. Ví dụ, các doanh nghiệp bán lẻ thường cần nhiều vốn hơn so với các doanh nghiệp dịch vụ. Lý do là vì cần duy trì hàng tồn kho và chi phí hoạt động nhiều hơn. Điều này phụ thuộc vào chu kỳ hoạt động của doanh nghiệp để xác định cần bao nhiêu vốn lưu động ròng là đủ:

  • Khoản phải thu: Khoản tiền sau khi bán sản phẩm/dịch vụ nhưng chưa được thanh toán;
  • Khoảng không quảng cáo: Đây là sản phẩm mà doanh nghiệp đã bán ròng;
  • Các khoản nợ: Khoản tiền mà các công ty nợ doanh nghiệp của bạn;
  • Thời gian: Đo lường thời gian để thu hồi nợ và tốc độ vận chuyển hàng tồn kho;
  • Mức tăng trưởng: Tốc độ tăng trưởng dự kiến của doanh nghiệp hiện tại.
Vốn lưu động ròng bao nhiêu là đủ

Vốn lưu động ròng bao nhiêu là đủ

Do đó, mức độ vốn lưu động sẽ khác nhau tùy thuộc vào tình hình tài chính và thị trường của từng doanh nghiệp. Chủ doanh nghiệp nên có góc nhìn toàn diện để có thể đưa ra nhận định phù hợp cho mức vốn lưu động ròng của doanh nghiệp.

Sự khác nhau giữa vốn lưu động và vốn lưu động ròng

Trên thị trường kinh doanh, vốn lưu động và vốn lưu động ròng đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý tài chính doanh nghiệp. Tuy nhiên, hai khái niệm này thường gây nhầm lẫn cho những người mới bắt đầu khởi nghiệp hoặc điều hành doanh nghiệp. Hãy cùng TIN Holdings điểm qua sự khác nhau giữa chúng.

Vốn lưu động

Vốn lưu động ròng

Định nghĩa Tổng số tiền và tài sản có thể dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt trong một khoảng thời gian ngắn. Số tiền mà doanh nghiệp có sau khi trừ đi các khoản nợ ngắn hạn từ tổng số tài sản lưu động.
Đặc điểm Đo lường khả năng thanh khoản của doanh nghiệp như thế nào. Đo lường khả năng thanh toán ngắn hạn của doanh nghiệp như thế nào.
Phạm vi Bao gồm tiền mặt, tiền gửi ngân hàng, khoản phải thu, hàng tồn kho… Bao gồm tiền mặt, tiền gửi ngân hàng, hàng tồn kho trừ đi các khoản phải trả.
Mục đích Giúp theo dõi và duy trì hoạt động hằng ngày của doanh nghiệp. Đo lường khả năng thanh toán nhanh chóng và hiệu quả của doanh nghiệp.
Mức độ an toàn Vốn lưu động ròng dương thể hiện sức khỏe doanh nghiệp ổn định và ở trạng thái có thể tăng trưởng tốt. Vốn lưu động dương cho thấy doanh nghiệp có thể đáp ứng các nhu cầu tài chính ngắn hạn.

Như vậy, vốn lưu động và vốn lưu động ròng đóng vai trò quan trọng trong quản lý tài chính doanh nghiệp. Việc hiểu rõ sự khác nhau giữa hai khái niệm này sẽ giúp cho các nhà quản lý và nhà đầu tư có quyết định đúng đắn và hiệu quả hơn.

Kết luận

Trên đây là toàn bộ thông về vốn lưu động ròng và công thức tính chi tiết. Hy vọng bài viết đã cung cấp đến doanh nghiệp của bạn thật nhiều thông tin hữu ích. Bạn đừng quên tiếp tục theo dõi thêm nhiều tin tức cần thiết tại TIN Holdings nhé!